--

câu nệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu nệ

+ verb  

  • To be a stickler for, to be finical about
    • câu nệ những điều tiểu tiết
      to be a stickler for details
    • quá câu nệ về câu văn
      to be too finical about style
  • To stand on ceremony, to have scruples
    • chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ
      between good friends, don't stand on ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu nệ"
Lượt xem: 609